Trải qua rất nhiều năm nghiên cứu và hoàn thiện, phát triển dòng máy nâng bốc xếp hàng. Thiết bị nâng hàng EC – 201 trở thành một trong những công nghệ tiên tiến nhất trong dòng máy robot pallet nâng xếp hàng hóa.
Với 3 chủng loại thiết bị nâng vận hàng hóa trên băng chuyền khác nhau, phù hợp với từng doanh nghiệp, mặt hàng. Hãng Fuji Tech đã đưa ra những giải pháp công nghệ cao như HS (High Speed – Tốc Độ Cao), HW (Heavy Weight – Nâng Vật Nặng) và W (Super Heavy Weight – Siêu Nâng).
Máy Robot Nâng Bốc Xếp Hàng Hóa Fuji Ace EC-201 là một trong những thương hiệu Nhật Bản sản xuất chi tiết máy nổi tiếng lớn nhất trên thị trường công nghiệp thế giới.
Hãng Fuji Yusoki Kogyo Co.,Ltd là một trong những đơn vị đầu tiên của Nhật công bố và đưa ra các giải pháp dành cho việc vận chuyển. Đó là máy nâng bốc xếp hàng hóa tự động hóa trong ngành công nghiệp.
Dây chuyền sản xuất của các đơn vị sản xuất, lắp đặt thiết bị trong các khu công nghiệp từ trước tới nay đều sử dụng nhân công. Và điều đó đang dần không đảm bảo được tiến độ thúc đẩy hàng hóa được vận chuyển từ chuỗi ra khỏi kho bãi.
Để giải quyết câu hỏi trên, Fujitec đã xây dựng một thiết bị công nghiệp khoa học tiên tiến, hiện đại nhất. Giúp giải bài toán năng suất lao động cho doanh nghiệp. Tìm cách giảm chi phí trong khâu bốc xếp hàng hóa. Thiết bị robot máy đóng gói bốc xếp hàng hoá Fuji EC- 201 hoàn toàn được tự động hóa.
Gồm cả 03 cơ chế hoạt động theo sự hướng dẫn của của con người và hoạt động tự động (lập trình lại). Đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong công việc.
Bao gồm: EC- 201HS (loại phổ thông), EC- 201HD (nâng cấp) và EC- 201W (hoạt động chính)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THIẾT BỊ EC – 201 | |||
FUJI ACE model | EC – 201HS | EC- 201 HD | EC – 201W |
Chuyển Động | Đa Khớp Nối | ||
Chế Độ Hoạt Động | Hình Trụ | ||
Khả Năng Tải | 70kg | 200 kg | 320 kg |
Tốc Độ | 1800 vòng/ giờ | 1600 vòng/ giờ | 600 vòng/ giờ |
Trục | 4 | ||
Trục Z (dọc) | 2300mm (90.5”) | ||
Trục R (dài) | 1500mm (59”) | ||
Trục Theta (vòng quay) | 330′ | ||
Trục alpha (cổ quay) | 330* | ||
Độ Lặp Lại | 0.5 mm | ||
Bộ Nhớ | 120 – 400 thao tác lập trình | ||
Phương Pháp Dạy | Hỗ Trợ Thao Tác Hướng Dẫn | ||
Nguồn Điện Vận Hành | 200/220V, 3 pha, 50/60Hz | ||
Tiêu Thụ | 6.5 KVA/ 17 amps | 7 KVA/ 18.4 amps | |
Trọng Lượng Robot | 1150 kg | ||
Tiêu Thụ Khí Nén | *5.7 CSFM @ 70psi (0.5MPa) |